Có 2 kết quả:
陆海空军 lù hǎi kōng jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ • 陸海空軍 lù hǎi kōng jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ
lù hǎi kōng jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
army, navy and air force
Bình luận 0
lù hǎi kōng jūn ㄌㄨˋ ㄏㄞˇ ㄎㄨㄥ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
army, navy and air force
Bình luận 0